Có 2 kết quả:
有識之士 yǒu shí zhī shì ㄧㄡˇ ㄕˊ ㄓ ㄕˋ • 有识之士 yǒu shí zhī shì ㄧㄡˇ ㄕˊ ㄓ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a person with knowledge and experience (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a person with knowledge and experience (idiom)
Bình luận 0